Trạch tả: Nguồn gốc, bộ phận dùng, ứng dụng trong điều trị bệnh.

Nguyễn Bá Hào
Th 3 13/08/2024

Trạch tả là một loại cây thân thảo được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về nguồn gốc, thu hái, bộ phận dùng, công dụng, dược chất, tính vị quy kinh và sự phối hợp trong các bài thuốc của cây trạch tả.

1. Nguồn gốc.

- Tên gọi: Trạch tả

- Tên khoa học: Alisma plantago-aquatica

- Họ: Alismataceae (họ Trạch tả)

- Tên khác: Cây mã đề nước

* Cây trạch tả được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực ẩm ướt, bờ ao, đầm lầy và sông suối. Nó có nguồn gốc từ châu Á và châu Âu, phân bố rộng rãi ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam.

2. Thu hái.

- Thời gian thu hái: Phần rễ (củ) của cây trạch tả thường được thu hái vào mùa thu hoặc mùa đông, khi cây đã chín muồi và chứa nhiều dược chất nhất.

- Phương pháp thu hái: Đào lấy củ Trạch tả, rửa sạch bùn đất, phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản và dùng làm thuốc.

3. Bộ phận dùng.

- Củ Trạch tả: Củ của cây trạch tả (Phần rễ phát triển thành củ) là bộ phận chính được sử dụng trong Y học cổ truyền.

4. Công dụng.

4.1. Công dụng chính.

- Lợi tiểu: Giúp loại bỏ nước tiểu ra khỏi cơ thể, hỗ trợ điều trị các chứng phù nề, tiểu buốt, và tiểu khó.

- Thanh nhiệt: Giúp giải nhiệt, giảm tình trạng nóng trong, nhiệt miệng.

- Giải độc: Giúp đào thải độc tố khỏi cơ thể.

- Hỗ trợ điều trị bệnh thận: Trạch tả có tác dụng bảo vệ và cải thiện chức năng thận.

4.2. Ứng dụng cụ thể.

- Phù thũng: Điều trị các chứng phù thũng do thận yếu.

- Viêm đường tiết niệu: Giảm viêm và cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt.

- Tiểu đường: Hỗ trợ kiểm soát mức đường huyết.

- Trị rối loạn chuyển hoá lipid: Giảm hàm lượng lipid có trong máu.

- Hạ huyết áp: Giúp hạ huyết áp, giãn mạch vành, đặc biệt là trong các trường hợp huyết áp cao do giữ nước.

5. Dược chất.

5.1. Thành phần hóa học.

- Polysaccharides: Có tác dụng miễn dịch, chống viêm và lợi tiểu.

- Triterpenoids: Chứa các hợp chất alisol A, B, C với tác dụng lợi tiểu và bảo vệ gan.

- Tinh dầu: Gồm nhiều thành phần hóa học có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm.

- Flavonoids: Chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ tế bào gan và thận.

- Các acid hữu cơ: Như acid fumaric, acid succinic có tác dụng bảo vệ thận, phòng ngừa suy thận.

5.2. Dược lý.

- Lợi tiểu: Tăng cường lưu thông nước tiểu, hỗ trợ đào thải độc tố và nước thừa (tăng cường khả năng thải Natri, Clo, Kali và Urê).

- Chống viêm: Giảm viêm và giảm sưng đau các vụ bị nhiễm trùng hoặc tổn thương.

- Hạ huyết áp: Giúp hạ cholesterol và giảm huyết áp, có lợi cho những người bị cao huyết áp.

- Chống oxy hóa: Bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra.

6. Tính vị quy kinh.

6.1. Tính vị.

- Vị ngọt, mặn, tính hàn: Hợp với các chứng bệnh nhiệt, giúp thanh nhiệt và lợi tiểu.

6.2. Quy kinh.

- Kinh thận, bàng quang, tiểu trường, tam tiêu: Giúp bổ thận và lợi tiểu, giảm viêm nhiễm đường tiết niệu.

7. Sự phối hợp trong các bài thuốc.

7.1. Trị phù thũng.

- Thành phần: Trạch tả 12g, Bạch truật 6g, Mộc thông 10g, Hoàng kỳ 8g.

- Cách dùng: Sắc thuốc với 600ml nước, đun sôi và giữ lửa nhỏ cho đến khi còn khoảng 200ml, chia làm 2 lần uống trong ngày.

- Công dụng: Lợi tiểu, giảm phù thũng.

7.2. Trị viêm đường tiết niệu.

- Thành phần: Trạch tả 20g, Nhân trần 10g, Tỳ bà diệp 8g, Thược dược 6g, Liên kiều 8g.

- Cách dùng: Sắc với nước, uống mỗi ngày 2 lần, kết hợp uống nhiều nước.

- Công dụng: Kháng viêm, lợi tiểu, giảm tiểu buốt, giảm rát.

7.3. Hỗ trợ điều trị tiểu đường.

- Thành phần: Trạch tả 10g, Kỳ tử 15g, Hoàng kỳ 10g, Thiên hoa phấn 12g, Nhân sâm 6g, Cam thảo 4g.

- Cách dùng: Sắc uống hàng ngày, dùng liên tục trong 20-30 ngày.

- Công dụng: Hỗ trợ kiểm soát đường huyết.

7.4. Hạ huyết áp.

- Thành phần: Trạch tả 10g, Sinh địa 10g, Bạch truật 6g, Hạ khô thảo 15g.

- Cách dùng: Sắc với nước, uống mỗi ngày 2 lần.

- Công dụng: Giảm huyết áp, lợi tiểu, thanh nhiệt.

Cây trạch tả là một dược liệu quý trong Y học cổ truyền với nhiều tác dụng quan trọng như lợi tiểu, thanh nhiệt, giải độc, và bảo vệ chức năng thận. Việc hiểu rõ nguồn gốc, cách thu hái và sử dụng trạch tả giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Sự phối hợp trạch tả trong các bài thuốc không chỉ hỗ trợ điều trị các bệnh lý cụ thể mà còn cung cấp một giải pháp toàn diện trong việc bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng trạch tả nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bảo Đại Đường

Chuyên điều trị Tai mũi họng, cơ xương khớp, vô sinh hiếm muộn và các bệnh mãn tính

Địa chỉ: 148, ngõ 91, Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội

 

Viết bình luận của bạn