Cây vông: Nguồn gốc và ứng dụng trong y học.
Nguyễn Bá Hào
Th 2 19/08/2024
Cây Vông Nem, còn gọi là Hải đông bì, là một trong những cây thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền với nhiều công dụng chữa bệnh quan trọng. Cây có tên khoa học là “Erythrina variegata” thuộc họ Đậu “Fabaceae”. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về nguồn gốc, thu hái, bộ phận dược dùng, công dụng, dược chất, tính vị quy kinh và sự phối hợp của cây Vông Nem trong các bài thuốc để điều trị bệnh hiệu quả.
1. Nguồn gốc.
- Tên gọi: Vông nem, Hải đông bì.
- Tên khoa học: Erythrina variegata L.
- Họ: Fabaceae (họ Đậu)
Cây vông nem là loài cây nhiệt đới, thường mọc hoang hoặc được trồng lấy bóng mát tại các làng quê, đặc biệt là các vùng Đông Nam Á và Ấn Độ. Cây phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.
2. Thu hái.
- Thời gian thu hái: Lá và vỏ cây Vông nem có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất vào mùa xuân và mùa thu.
- Phương pháp thu hái:
- Lá: Thu hái lá non, rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô để dùng dần.
- Vỏ cây: Bóc vỏ từ cây, rửa sạch và phơi khô.
3. Bộ phận dùng.
- Phần dùng làm thuốc: Lá và vỏ cây Vông Nem đều được sử dụng làm thuốc.
4. Công dụng.
4.1. Công dụng chính.
- An thần: Giúp thư giãn, giảm căng thẳng, và cải thiện giấc ngủ.
- Giảm đau: Hỗ trợ giảm đau, đặc biệt là đau dây thần kinh và đau khớp.
- Kháng viêm: Giúp giảm viêm, sưng đau trong các bệnh lý viêm nhiễm.
- Giảm co thắt: Hỗ trợ làm dịu cơ co thắt, đặc biệt là trong trường hợp co thắt đường tiêu hóa hoặc các cơ khác.
- Hạ huyết áp: Giúp điều hòa huyết áp, đặc biệt phù hợp cho người mắc bệnh huyết áp cao.
4.2. Ứng dụng cụ thể.
- Chữa mất ngủ: Giúp ngủ ngon, sâu giấc và giảm lo âu.
- Đau khớp, viêm khớp: Giảm đau và viêm trong các bệnh lý khớp.
- Đau dây thần kinh: Giúp giảm đau, đặc biệt là đau do rối loạn thần kinh.
- Điều hòa kinh nguyệt: Hỗ trợ giảm đau bụng kinh và điều hòa kinh nguyệt.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm đầy hơi, chướng bụng.
5. Thành phần hóa học.
- Alkaloid: Gồm erythrin có tác dụng an thần và giảm đau.
- Flavonoid: Bao gồm các chất như kaempferol, quercetin, có hoạt tính chống oxy hóa, kháng viêm.
- Triterpenoid saponins: Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn.
- Amino acid: Adonidalin, lysine, giúp cơ thể ổn định chức năng cơ và thần kinh.
- Tannin: Có tác dụng làm se, giúp chữa tiêu chảy và ngăn ngừa viêm nhiễm.
6. Tính vị quy kinh.
6.1. Tính vị.
- Vị chát, đắng nhạt, tính bình: Tính vị phù hợp với việc an thần, giảm đau và kháng viêm.
6.2. Quy kinh.
- Kinh can, tâm, thận, đại trường: Cây vông nem quy vào kinh can và tâm, giúp an thần, điều trị các chứng đau và viêm.
7. Sự phối hợp trong các bài thuốc.
7.1. Bài thuốc chữa mất ngủ.
- Thành phần: Lá vông nem 12g, táo nhân 10g, bá tử nhân 8g, cam thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày, trước khi đi ngủ.
- Công dụng: Giúp an thần, giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.
7.2. Bài thuốc giảm đau khớp.
- Thành phần: Vỏ cây vông nem 12g, ngưu tất 10g, cẩu tích 8g, quế chi 6g.
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày.
- Công dụng: Giảm đau và viêm khớp, cải thiện vận động.
7.3. Bài thuốc giảm đau thần kinh.
- Thành phần: Vỏ cây vông nem 12g, đỗ trọng 10g, đương quy 8g, xuyên khung 6g.
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày.
- Công dụng: Giảm đau trong trường hợp bị tổn thương thần kinh, đau dây thần kinh.
7.4. Bài thuốc chữa đau bụng kinh.
- Thành phần: Lá vông nem 12g, hương phụ 10g, ích mẫu 8g, quế chi 6g.
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày, uống trước kỳ kinh nguyệt.
- Công dụng: Giảm đau bụng kinh và điều hòa kinh nguyệt.
7.5. Bài thuốc hạ huyết áp.
- Thành phần: Lá vông nem 12g, thảo quyết minh 10g, hạ khô thảo 8g, cam thảo 6g.
- Cách dùng: Sắc với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày.
- Công dụng: Hạ huyết áp hiệu quả cho người mắc bệnh cao huyết áp.
Cây vông nem là một dược liệu quý trong y học cổ truyền với các công dụng chính như an thần, giảm đau, kháng viêm và hạ huyết áp. Việc sử dụng các bài thuốc từ cây vông nem cần sự hướng dẫn và theo dõi của các thầy thuốc y học cổ truyền để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Sự kết hợp các dược chất từ cây vông nem với các thành phần thảo dược khác trong các bài thuốc sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bảo Đại Đường
Chuyên điều trị Tai mũi họng, cơ xương khớp, vô sinh hiếm muộn và các bệnh mãn tính
Địa chỉ: 148, ngõ 91, Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội