Xơ gan: Dấu hiệu nhận biết và cách quản lý điều trị bệnh.

Nguyễn Bá Hào
Th 4 23/10/2024

Xơ gan không chỉ là một căn bệnh, nó là một hành trình đầy thách thức mà cơ thể phải trải qua khi gan cơ quan lớn nhất bên trong cơ thể dần mất đi chức năng của mình. Đây là một trong những bệnh lý gan nghiêm trọng và cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong liên quan đến gan trên toàn cầu. Hiểu rõ về bệnh xơ gan không chỉ giúp chúng ta nhận thức được mức độ nghiêm trọng của bệnh mà còn có thể phòng ngừa và quản lý bệnh tốt hơn.

1. Khái niệm bệnh xơ gan.

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương nghiêm trọng và lâu dài, dẫn đến sự hình thành sẹo (xơ hóa) và suy giảm chức năng gan. Khi gan bị xơ hóa, khả năng lọc các độc tố và sản xuất các chất cần thiết cho cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, gây ra nhiều biến chứng sức khỏe.

2. Nguyên nhân gây xơ gan

- Tiêu thụ rượu bia quá mức: Là nguyên nhân phổ biến nhất của xơ gan ở nhiều quốc gia.

- Viêm gan virus: Các loại virus viêm gan B và C có thể gây viêm gan mạn tính, dẫn đến xơ gan nếu không được điều trị.

- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Tích tụ mỡ trong gan, thường liên quan đến béo phì và đái tháo đường.

- Các rối loạn tự miễn: Như viêm gan tự miễn.

3. Yếu tố nguy cơ

- Lạm dụng rượu: Uống quá nhiều rượu là nguy cơ hàng đầu.

- Béo phì: Tăng nguy cơ mắc NAFLD, dẫn đến xơ gan.

- Tiền sử gia đình: Có gia đình mắc bệnh gan cũng làm tăng nguy cơ.

- Các bệnh lý khác: Như viêm gan siêu vi, HIV.

4. Triệu chứng xơ gan

Ban đầu, xơ gan có thể không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

- Mệt mỏi, thiếu sức sống, ăn không ngon.

- Sụt cân không rõ nguyên nhân.

- Vàng da, vàng mắt, ngứa da, sạm da, xuất hiện nhiều nốt sao mạch trên da.

- Đau tức vùng hạ sườn phải.

- Xuất huyết dễ dàng và bầm tím.

- Dấu hiệu bàn tay son: Lòng bàn tay đỏ rực.

- Chướng bụng do tích tụ dịch.

- Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, dễ rối loạn tiêu hóa, đi ngoài ra máu, nôn ói.

- Trí nhớ suy giảm, thay đổi tính cách.

- Giảm ham muốn tình dục.

5. Phân loại xơ gan

5.1. Xơ gan còn bù.

- Xơ gan còn bù là giai đoạn đầu của xơ gan, nơi gan vẫn còn đủ khả năng thực hiện hầu hết các chức năng của nó mặc dù đã bị tổn thương và xơ hóa. Trong giai đoạn này, các triệu chứng thường không rõ ràng hoặc không có triệu chứng, vì gan vẫn có thể đáp ứng nhu cầu sinh lý của cơ thể.

- Đặc điểm của xơ gan còn bù bao gồm:

  • Không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ như mệt mỏi hoặc khó chịu ở bụng.
  • Các xét nghiệm chức năng gan có thể vẫn trong giới hạn bình thường hoặc chỉ có sự thay đổi nhẹ.
  • Không có biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, hôn mê gan, hoặc tích tụ dịch trong bụng (chướng bụng do dịch).

5.2. Xơ gan mất bù.

- Xơ gan mất bù là giai đoạn tiến triển của bệnh, khi gan không còn đủ khả năng duy trì các chức năng bình thường. Giai đoạn này đánh dấu sự xuất hiện của các biến chứng nghiêm trọng do suy giảm chức năng gan.

- Đặc điểm của xơ gan mất bù bao gồm:

  • Xuất hiện các triệu chứng rõ ràng và nghiêm trọng hơn như vàng da, chướng bụng do dịch, xuất huyết tiêu hóa từ các giãn tĩnh mạch thực quản, suy dinh dưỡng.
  • Các xét nghiệm chức năng gan cho thấy sự suy giảm đáng kể.
  • Có thể có các biến chứng như hôn mê gan, suy thận, nhiễm trùng nặng, và tăng nguy cơ ung thư gan.

6. Các xét nghiệm cần thiết trong chẩn đoán xơ gan

Chẩn đoán xơ gan thường bao gồm:

- Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng gan.

- Siêu âm gan, siêu âm đàn hồi mô gan: Đánh giá cấu trúc gan, mức độ xơ hóa nhu mô gan.

- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan.

- Sinh thiết gan: Xác định mức độ xơ hóa của gan.

7. Quản lý và điều trị.

- Quản lý và điều trị xơ gan:  Bao gồm việc theo dõi chặt chẽ, điều trị các nguyên nhân cơ bản của bệnh gan nhằm ngăn ngừa các biến chứng, làm chậm tiến trình của bệnh. Dưới đây là các phương pháp hiện nay đang áp dụng trong bệnh lý xơ gan.

7.1. Điều trị nguyên nhân.

- Viêm gan B và C: Sử dụng các loại thuốc kháng virus để kiểm soát sự nhân lên của virus và ngăn ngừa tổn thương gan tiếp tục.

- Rượu: Ngừng sử dụng rượu hoàn toàn là bước quan trọng nhất trong việc điều trị xơ gan do rượu.

- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Điều trị bao gồm thay đổi lối sống như giảm cân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục.

7.2. Quản lý triệu chứng và biến chứng.

- Chướng bụng do dịch: Điều trị bằng thuốc lợi tiểu và thủ thuật chọc hút dịch bụng.

- Xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản: Dùng thuốc giảm áp lực tĩnh mạch (như beta-blockers) và thủ thuật nội soi để cầm máu.

- Hôn mê gan: Điều trị bằng cách giảm sản xuất và hấp thu các độc tố trong ruột thông qua chế độ ăn uống và sử dụng thuốc như lactulose, arginin, natri benzoat.

7.3. Điều trị hỗ trợ.

- Dinh dưỡng: Tư vấn dinh dưỡng để đảm bảo người bệnh nhận đủ calo và protein.

- Quản lý đau và các vấn đề khác: Sử dụng các phương pháp không gây hại cho gan để giảm đau và điều trị các vấn đề sức khỏe khác.

7.4. Ghép gan.

- Đối với các trường hợp xơ gan tiến triển nặng, ghép gan có thể là lựa chọn cuối cùng. Đây là một phẫu thuật lớn và yêu cầu sự đánh giá kỹ lưỡng về sức khỏe tổng thể và khả năng phục hồi sau phẫu thuật của bệnh nhân.

7.5. Theo dõi và chăm sóc liên tục.

- Theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa để đánh giá tiến trình của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.

- Việc điều trị xơ gan đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp y tế và sự thay đổi lối sống của bệnh nhân. Mục tiêu chính là làm chậm sự tiến triển của bệnh, giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bảo Đại Đường

Chuyên điều trị Tai mũi họng, cơ xương khớp, vô sinh hiếm muộn và các bệnh mãn tính

Địa chỉ: 148, ngõ 91, Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội

Viết bình luận của bạn