Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Nguyễn Bá Hào
Th 5 15/08/2024
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính ( COPD ) là một bệnh lý hô hấp mạn tính xảy ra khi đường thở bị hẹp mãn tính dẫn đến khó thở. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra tử vong nếu không được quản lý và điều trị kịp thời. Thông qua bài viết dưới đây chúng ta có thể hiểu hơn về nguyên nhân gây bệnh và những yếu tố nguy cơ dẫn đến COPD để đưa ra các biện pháp phòng tránh hiệu quả.
1. Nguyên nhân.
- Hen phế quản mãn tính: Đây là một bệnh lý gây viêm và tắc nghẽn đường thở, làm giảm lưu lượng không khí.
- Khí phế thủng: Một tình trạng gây tổn thương và phá hủy các túi khí ở phổi, dẫn đến sự giảm diện tích bề mặt để trao đổi khí và khó khăn trong việc thở.
- Hút thuốc lá: Nguyên nhân chính dẫn đến COPD. Khoảng 85-90% trường hợp COPD là do hút thuốc.
- Ô nhiễm không khí: Các chất ô nhiễm trong không khí như khói, bụi, hóa chất công nghiệp cũng góp phần gây COPD.
- Di truyền: Một số trường hợp hiếm gặp là do yếu tố di truyền như thiếu hụt alpha-1 antitrypsin, một loại protein bảo vệ phổi.
2. Yếu tố nguy cơ.
- Hút thuốc lá: Không chỉ người hút trực tiếp mà cả người hút thụ động cũng có nguy cơ cao mắc COPD.
- Tiếp xúc với các chất kích thích: Các chất khí độc hại trong công nghiệp, nghề nghiệp hoặc ô nhiễm môi trường.
- Tuổi tác: Người già, thường trên 40 tuổi, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Di truyền: Yếu tố di truyền, đặc biệt là thiếu hụt alpha-1 antitrypsin.
3. Triệu chứng.
- Khó thở: Khó khăn trong việc thở, đặc biệt là trong hoạt động thể lực, sau có thể khó thở cả khi nghỉ ngơi.
- Ho: Ho liên tục hoặc ho khan thường xuyên, đặc biệt vào buổi sáng.
- Khạc đờm: Đờm nhiều nhầy hoặc có lẫn mủ, đặc biệt vào buổi sáng.
- Thở khò khè: Tiếng thở khò khè hoặc tiếng rít khi thở.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi do thiếu oxy đi nuôi cơ thể.
- Nghe phổi: Âm thở có thể bất thường, thở khò khè, tiếng thở rít.
- Nhịp thở: Tăng, có thể dùng cơ hô hấp phụ.
- Chạm da: Cảm thấy phổi bị phồng to, lồng ngực hình thùng.
- Sút cân và mất cơ: Do khó khăn trong việc thở và duy trì hoặt động thể lực.
4. Các xét nghiệm cận lâm sàng.
- Đo chức năng hô hấp:
- Dung tích sống gắng sức (FVC): Thể tích khí có thể thở ra tối đa
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh thông qua chỉ số FEV1 ( Thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây đầu tiên ): Cụ thể, nếu đường hô hấp bị hẹp hoặc tắc nghẽn, nó sẽ làm lượng không khí thở ra giảm xuống do đó chỉ số FEV1 sẽ giảm.
- Chỉ số FEV1/FVC dưới 70% sau khi dùng thuốc giãn phế quản cho thấy tình trạng tắc nghẽn không hồi phục.
- Chụp X-quang ngực: Giúp xác định tình trạng tăng sáng phổi, rốn phổi dày và lồng ngực dạng thùng.
- Chụp CT phổi: Giúp đánh giá chi tiết cấu trúc phổi, xác định mức độ tổn thương.
- Khí máu động mạch: Đo giai đoạn nặng của bệnh, xác định mức độ giảm oxy máu và tăng CO2 máu.
- Xét nghiệm máu: Tìm nguyên nhân viêm nhiễm, thiếu máu, hoặc các bệnh lý liên quan.
5. Phân loại giai đoạn bệnh.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính chia thành 4 giai đoạn tương ứng với mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các giai đoạn này được đánh giá dựa trên thể tích thở ra gắng sức (FEV-1) của người bệnh khi thực hiện thông qua đo chức năng hô hấp.
- Giai đoạn nhẹ: Chỉ số FEV1 >80% số lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC <70%; có thể có hoặc không có triệu chứng mạn tính của bệnh như ho, khạc đờm.
- Giai đoạn trung bình: 50%< chỉ số FEV1 <80% số lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC <70%; có thể có hoặc không có triệu chứng mạn tính của bệnh như ho, khạc đờm, khó thở thường xuyên và tiến triển.
- Giai đoạn nặng: 30%< chỉ số FEV1 <50% số lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC <70%; có triệu chứng khó thở tăng và tái diễn bùng phát thành nhiều đợt, ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Giai đoạn rất nặng: Chỉ số FEV1 <30% số lý thuyết, tỷ lệ FEV1/FVC <70% hoặc FEV1 <50% số lý thuyết nhưng kèm theo suy hô hấp hoặc có dấu hiệu suy tim phải
6. Lời khuyên từ chuyên gia.
- Ngừng hút thuốc: Đây là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa tiến triển bệnh.
- Dinh dưỡng: Ăn uống lành mạnh, đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng.
- Tập thể dục: Thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng để cải thiện chức năng hô hấp.
- Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Kiểm tra định kỳ và tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
COPD là một bệnh lý hô hấp mạn tính nghiêm trọng, nhưng có thể quản lý hiệu quả thông qua điều trị y học hiện đại và y học cổ truyền. Hiểu rõ nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, và các phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân và người thân chủ động trong việc quản lý bệnh trạng, nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc tuân thủ điều trị và lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng giúp kiểm soát và ngăn ngừa tiến triển của bệnh COPD.
Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Bảo Đại Đường
Chuyên điều trị Tai mũi họng, cơ xương khớp, vô sinh hiếm muộn và các bệnh mãn tính
Địa chỉ: 148, ngõ 91, Trần Quang Diệu, Đống Đa, Hà Nội