Dấu hiệu nhận biết và nguyên nhân của bệnh sa sút trí tuệ.
Nguyễn Bá Hào
Th 6 06/09/2024
Sa sút trí tuệ (hay còn gọi là suy giảm nhận thức) là một tình trạng y tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng tư duy, nhớ, và thực hiện các hoạt động hàng ngày của một người. Đây là một vấn đề ngày càng gia tăng trong xã hội, đặc biệt là ở người cao tuổi.
1. Nguyên nhân gây bệnh.
Sa sút trí tuệ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Bệnh Alzheimer: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra sa sút trí tuệ, chiếm khoảng 50-60% các trường hợp. Bệnh này liên quan đến sự tích tụ của protein bất thường trong não, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh.
- Bệnh thần kinh:
- Bệnh mạch máu não: Các vấn đề về mạch máu, như đột quỵ hoặc thiếu máu não, có thể gây ra sa sút trí tuệ do tổn thương não chiếm 10-20%.
- Các khối u nội sọ: U não chiếm 1-5%.
- Bệnh thoái hóa thần kinh: Bệnh Parkinson, bệnh teo não tuổi già, xơ hóa cột bên teo cơ.
- Bệnh Huntington: Đây là một rối loạn di truyền gây ra sự suy giảm chức năng não.
- Bệnh nhiễm trùng thần kinh: Viêm não virus, giang mai thần kinh, viêm màng não,…
- Các nguyên nhân khác: Các tình trạng như trầm cảm, thiếu vitamin B12, nhiễm độc rượu, ma túy, rối loạn chuển hóa, chứng suy gan suy thận, các bệnh mãn tính ( Bệnh lupus, xơ cứng rải rác,..) hoặc chấn thương đầu cũng có thể gây ra triệu chứng sa sút trí tuệ.
2. Đối tượng mắc bệnh nhiều.
- Người cao tuổi: Sa sút trí tuệ thường gặp ở người từ 65 tuổi trở lên, nhưng cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi hơn.
- Người có tiền sử gia đình: Những người có người thân trong gia đình mắc bệnh sa sút trí tuệ có nguy cơ cao hơn.
3. Yếu tố nguy cơ.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng theo độ tuổi.
- Di truyền: Có tiền sử gia đình mắc bệnh Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ khác.
- Bệnh lý mạch máu: Các bệnh như cao huyết áp, tiểu đường, và bệnh tim mạch có thể làm tăng nguy cơ.
- Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, uống rượu, và thiếu hoạt động thể chất có thể làm tăng nguy cơ.
- Chấn thương đầu: Chấn thương nặng ở đầu có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
- Trầm cảm: Tái phát nhiều lần làm tắng nguy cơ sa sút trí tuệ.
4. Chẩn đoán.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh và thực hiện các bài kiểm tra nhận thức.
- Giảm trí nhớ: Giảm khả năng học và lưu trữ thông tin mới, giảm khả năng lấy lại thông tin, giảm nhớ các sự kiện cá nhân.
- Giảm ngôn ngữ: Nói từ không được lưu loát, không nói được những câu phức tạp, khó khăn khi tìm từ diễn đạt, khả năng hiểu khi nghe người khác nói còn tương đối tốt.
- Giảm thị giác không gian: Giảm nhận biết được hình ảnh của người quen, giảm khả năng định hướng không gian, dễ bị lạc cả ở những nơi quen thuộc.
- Giảm chức năng điều hành: Giảm khả năng lên kế hoạch, dự đoán, liên hệ, giảm tiếp nhận và xử lý thông tin để đưa ra quyết định.
- Giảm hoạt động chức năng hàng ngày như: Quản lý chi tiêu, lái xe, làm việc, lên lịch hẹn, ăn uống, làm đẹp, vệ sinh cá nhân.
- Rối loạn hành vi: Thay đổi nhân cách, trầm cảm, biểu hiện tâm thần hoang tưởng, rối loạn giấc ngủ.
- Xét nghiệm hình ảnh: Chụp CT hoặc MRI có thể được sử dụng để kiểm tra tổn thương não.
- Xét nghiệm máu: Để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng.
5. Chẩn đoán phân biệt.
- Hội chứng giảm trí nhớ gần đơn độc.
- Thất ngôn tiếp nhận: Giảm chức năng nhận thức do không hiểu được ngôn ngữ.
- Chậm phát triển tâm thần: Khả năng trí tuệ suy giảm nhưng không nhất thiết có giảm trí nhớ.
- Giả sa sút trí tuệ: Hội chứng trầm cảm người già nhưng sẽ phát triển thành sa sút trí tuệ thật sự trong vòng 3-5 năm.
6. Các thể lâm sàng.
- Sa sút trí tuệ Alzheimer: Đặc trưng bởi sự suy giảm trí nhớ và khả năng tư duy.
- Sa sút trí tuệ mạch máu: Thường xảy ra sau đột quỵ hoặc do tổn thương mạch máu não.
- Sa sút trí tuệ Lewy body: Liên quan đến sự tích tụ của protein Lewy trong não, gây ra các triệu chứng như ảo giác và rối loạn vận động.
- Sa sút trí tuệ do bệnh Parkinson: Thường xảy ra ở giai đoạn muộn của bệnh Parkinson.
7. Phác đồ điều trị.
Hiện tại, không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi sa sút trí tuệ, nhưng có một số phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng:
- Thuốc: Các loại thuốc như donepezil, rivastigmine và galantamine có thể giúp cải thiện triệu chứng ở một số bệnh nhân.
- Điều trị các rối loạn về hành vi: Thay đổi môi trường sống, điều trị trầm cảm, điều trị loạn thần, điều trị mất ngủ,…
- Liệu pháp tâm lý: Các liệu pháp như trị liệu tâm lý, hoạt động xã hội và các chương trình kích thích nhận thức có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Quản lý bệnh lý nền: Kiểm soát các bệnh lý như tiểu đường, huyết áp cao, các rối loạn chuyển hóa có thể giúp giảm nguy cơ tiến triển của bệnh.
8. Phòng bệnh.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, và duy trì cân nặng hợp lý.
- Kích thích trí não: Tham gia vào các hoạt động trí tuệ như đọc sách, giải đố hoặc học một ngôn ngữ mới.
- Giữ liên lạc xã hội: Duy trì các mối quan hệ xã hội và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.
Sa sút trí tuệ là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia đình. Việc chăm sóc và hỗ trợ người bệnh sa sút trí tuệ là rất quan trọng, không chỉ cho sức khỏe của họ mà còn cho sự an tâm của gia đình.