Cong vẹo cột sống: Hiểu biết để phòng ngừa và các bài tập điều trị hiệu quả.
Nguyễn Bá Hào
Th 3 29/10/2024
Cột sống là trụ cột chính của cơ thể, nâng đỡ cơ thể và bảo vệ tủy sống. Tuy nhiên, khi cột sống bị cong vẹo, không chỉ ảnh hưởng đến tư thế mà còn có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hiểu biết về các dấu hiệu, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cột sống của mình và người thân.
1. Dấu hiệu nhận biết.
- Vai lệch: Một bên vai cao hơn bên kia.
- Xương bả vai lồi lên không đều.
- Khi nhìn từ phía sau, đường cong của cột sống lệch sang một bên.
- Quần áo có vẻ không vừa vặn, ví dụ áo bị kéo lệch.
2. Triệu chứng vẹo cột sống.
2.1. Triệu chứng lâm sàng.
- Đau lưng, đặc biệt khi đứng hoặc ngồi lâu.
- Mệt mỏi do cột sống không còn giữ được trạng thái cân bằng tự nhiên.
- Cảm giác cơ bị căng hoặc khó chịu ở lưng và vai.
2.2. Triệu chứng cận lâm sàng.
- X-quang cột sống cho thấy độ cong và hướng cong của cột sống.
- MRI hoặc CT scan có thể được chỉ định để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng của các đĩa đệm và tủy sống.
3. Chẩn đoán.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đánh giá tư thế, độ lệch của vai và xương bả vai.
- Các xét nghiệm hình ảnh như X-quang, MRI, để xác định mức độ và vị trí của sự cong vẹo.
4. Phân loại trong bệnh lý cong vẹo cột sống.
4.1. Dựa theo mức độ cong vẹo.
- Vẹo cột sống nhẹ: Cột sống cong nhẹ, ít triệu chứng.
- Vẹo cột sống vừa: Cột sống cong ở mức vừa phải, có thể xuất hiện một số triệu chứng đau mỏi vùng lưng, các cơ vùng lưng di lệch, chưa gây ảnh hưởng tới chức năng hoạt động của các cơ quan liên quan.
- Vẹo cột sống nặng: Cột sống cong nghiêm trọng, có thể gây ra đau đớn và hạn chế vận động và dẫn đến biến chứng ảnh hưởng chức năng một số hệ cơ quan lân cận.
4.2. Dựa theo hình thái cong vẹo.
4.2.1. Cong vẹo cột sống hình chữ C.
- Đặc điểm: Trong trường hợp này, cột sống tạo thành một đường cong duy nhất sang một bên. Đường cong này giống hình chữ C khi nhìn từ phía sau.
- Nguyên nhân: Có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, chấn thương, bệnh lý cơ bắp, bệnh lý thần kinh hoặc do các bệnh lý khác ảnh hưởng đến cột sống.
- Triệu chứng: Có thể bao gồm đau lưng, mệt mỏi và khó khăn trong việc duy trì tư thế thẳng đứng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng.
- Điều trị: Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của đường cong và các triệu chứng liên quan. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm vật lý trị liệu, đeo nẹp và trong trường hợp nghiêm trọng cần can thiệp bằng phẫu thuật.
4.2.2. Cong vẹo cột sống hình chữ S.
- Đặc điểm: Cột sống tạo thành hai đường cong lớn hơn, mỗi đường cong hướng về phía ngược lại nhau tạo thành hình chữ S khi nhìn từ phía sau.
- Nguyên nhân: Tương tự như cong vẹo hình chữ C, nguyên nhân có thể do di truyền, chấn thương hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến cột sống.
- Triệu chứng: Ngoài các triệu chứng tương tự như đau lưng và mệt mỏi, người bệnh có thể gặp phải các vấn đề về hô hấp và tim mạch do sự chèn ép của cột sống vào các cơ quan nội tạng.
- Điều trị: Điều trị có thể bao gồm các bài tập vật lý trị liệu để cải thiện sức mạnh cơ và tư thế, đeo nẹp để hỗ trợ và chỉnh hình cột sống. Phẫu thuật để sửa chữa đường cong nếu cần thiết.
5.Biến chứng.
- Rối loạn chức năng phổi do biến dạng lồng ngực.
- Đau mãn tính và hạn chế khả năng vận động.
- Tác động đến tâm lý, tự ti về hình thể.
6. Các bài tập điều trị cong vẹo cột sống.
Đối với bệnh nhân bị cong vẹo cột sống lưng, việc lựa chọn và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng (PHCN) phù hợp là rất quan trọng để giúp cải thiện tư thế, giảm đau và ngăn ngừa sự tiến triển của tình trạng cong vẹo. Dưới đây là 8 bài tập PHCN được khuyến nghị cho bệnh nhân bị cong vẹo cột sống lưng:
6.1. Bài tập kéo giãn cột sống.
- Thực hiện: Nằm ngửa trên thảm, đặt một chiếc khăn dài quanh một chân và giữ hai đầu khăn. Kéo nhẹ nhàng chân về phía bạn trong khi giữ chân kia thẳng trên sàn. Giữ tư thế này trong 20-30 giây rồi đổi chân.
- Mục đích: Giúp kéo giãn cột sống và giảm căng cơ.
6.2. Bài tập cầu.
- Thực hiện: Nằm ngửa, đầu gối gập, chân đặt trên sàn. Nâng hông lên cao tạo thành một đường thẳng từ đầu gối đến vai. Giữ trong vài giây rồi hạ hông xuống.
- Mục đích: Tăng cường cơ lưng dưới và cải thiện sự ổn định của cột sống.
6.3. Bài tập xoay cột sống.
- Thực hiện: Ngồi trên ghế, giữ lưng thẳng. Xoay phần thân trên sang một bên, giữ vài giây rồi xoay sang bên kia.
- Mục đích: Tăng cường sự linh hoạt của cột sống.
6.4. Bài tập plank.
- Thực hiện: Nằm úp sấp, dùng khuỷu tay và ngón chân để nâng cơ thể lên sao cho tạo thành một đường thẳng từ đầu đến gót chân. Giữ tư thế này trong 20-30 giây.
- Mục đích: Tăng cường cơ bụng và cơ lưng, giúp ổn định cột sống.
6.5. Bài tập gập bụng.
- Thực hiện: Nằm ngửa, gập đầu gối, chân đặt trên sàn. Nâng đầu và vai lên khỏi sàn nhà. Giữ vài giây rồi từ từ hạ xuống.
- Mục đích: Tăng cường cơ bụng, hỗ trợ cột sống lưng.
6.6. Bài tập kéo giãn cơ bụng.