Viêm tai giữa mạn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Phòng khám BẢO ĐẠI ĐƯỜNG
Th 4 17/07/2024
Viêm tai giữa mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài ở khu vực tai giữa, kéo dài hơn 3 tháng. Bệnh lý này thường biểu hiện qua các dấu hiệu như: thủng màng nhĩ, chảy mủ từ tai, phù nề niêm mạc tai giữa và xương chũm.
Bài viết dưới đây của Bảo Đại Đường sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về bệnh viêm tai giữa mạn tính, giúp bạn đọc nắm rõ hơn về tình trạng này. Từ đó, có thể hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh lý này.
1. Tổng quan về viêm tai giữa mạn tính
Viêm tai giữa là tình trạng nhiễm trùng và viêm các mô niêm mạc ở khu vực tai giữa. Viêm tai giữa mạn tính là một dạng biến chứng của bệnh lý viêm tai giữa. Cụ thể viêm tai giữa mạn tính có tình trạng bệnh lý kéo dài quá 3 tháng mà không thuyên giảm, màng nhĩ thường bị thủng, chảy mủ, kèm theo phù nề niêm mạc tai giữa và xương chẩm.
Một số bệnh nhân mắc viêm tai giữa mạn tính thường có các triệu chứng như sốt, chóng mặt hoặc đau tai. Trong quá trình khám, bác sĩ có thể nhận thấy sự xuất hiện của mảng màu trắng ở vùng tai giữa, kèm theo một khối polip dẫn lưu vượt qua lỗ thủng của màng nhĩ. Ngoài ra, ống tai cũng có thể bị tắc do sự hiện diện của mô mủ nhầy.
Bệnh lý viêm tai giữa mạn tính là tình trạng bệnh lý viêm tai giữa trở nặng
Thậm chí khi không có dẫn lưu liên tục trong hơn 6 tuần, cholesteatoma vẫn có thể gây ra các triệu chứng như giảm thính lực. Các đợt dẫn lưu tạm thời sẽ đôi khi giảm bớt sau khi bệnh nhân được điều trị bằng thuốc fluoroquinolone tại chỗ.
Bệnh lý viêm tai giữa thường gặp ở trẻ em hơn người lớn, do ống Eustachi (ống nối tai giữa và họng) ở trẻ em ngắn, hẹp và nằm ngang so với người lớn, khiến việc thông khí và dẫn lưu mủ khó khăn hơn.
2. Nguyên nhân gây bệnh viêm tai giữa mạn tính
Có nhiều nguyên nhân gây nên bệnh lý viêm tai giữa mãn tính, tìm hiểu chi tiết 3 nguyên nhân chính gây nên bệnh lý này dưới đây.
2.1. Do nhiễm khuẩn: virus, vi khuẩn hoặc nấm
Các tác nhân chính gây viêm tai giữa mạn tính thường bao gồm virus, vi khuẩn và nấm. Trong số các vi khuẩn, Streptococcus pneumoniae là nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất. Ngoài ra, một số loại vi khuẩn khác cũng có thể gây ra viêm tai giữa, như Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Streptococcus pyogenes.
Các loại virus gây cảm lạnh và cúm, như adenovirus, rhinovirus, enterovirus, parainfluenza, hoặc virus hợp bào hô hấp (RSV), cũng có thể dẫn đến viêm tai giữa. Mặc dù nấm cũng được ghi nhận trong một số trường hợp viêm tai giữa, vai trò gây bệnh của chúng vẫn chưa được làm rõ.
2.2. Biến chứng bệnh viêm đường hô hấp
Các biến chứng của bệnh viêm đường hô hấp trên có thể là những nguyên nhân chính dẫn đến viêm tai giữa mạn tính. Cụ thể, khi bị các bệnh như viêm xoang, viêm họng, viêm amidan hoặc viêm mũi, sự lây lan của nhiễm trùng từ những vùng này lên tai giữa có thể gây ra tình trạng viêm tai giữa. Ngoài ra, các bệnh cảm lạnh và cúm do virus cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa.
Biến chứng đường hô hấp cũng là một trong các nguyên nhân gây viêm tai giữa mạn tính
2.3. Do áp lực, chấn thương
Ngoài các biến chứng của bệnh viêm đường hô hấp, viêm tai giữa mạn tính cũng có thể do các chấn thương bên ngoài gây ra. Cụ thể, chấn thương làm áp lực lên màng nhĩ có thể dẫn đến thủng màng nhĩ. Bên cạnh đó, thoái hóa đuôi cuốn mũi dưới cũng có thể làm tắc vòi nhĩ, dẫn đến viêm tai giữa. Ngoài ra, những thói quen xì mũi không đúng cách cũng có thể là nguyên nhân gây ra viêm tai giữa.
3. Biểu hiện viêm tai giữa mạn tính
Các triệu chứng dễ thấy nhất giúp người bệnh phát hiện sự thay đổi của bệnh lý từ viêm tai giữa đến viêm tai giữa mãn tính.
3.1. Viêm tai giữa mạn tính nhầy
Viêm tai giữa mạn tính nhầy là bệnh lý xuất hiện các triệu chứng như:
Chảy dịch tai theo từng đợt, và tăng lên khi có những đợt viêm các vùng lân cận như vòm họng (VA).
Dịch chảy ra có màu vàng nhạt hoặc trong, có tính nhầy và dính, nhưng không có mùi hôi.
Thính lực của người bệnh vẫn gần như bình thường, không bị giảm sút đáng kể.
Viêm tai giữa mạn tính nhầy có dịch chảy màu vàng, có tính nhầy và dính
3.2. Viêm tai giữa mạn tính mủ
Khi viêm tai giữa mạn tính diễn biến xấu đi, bệnh nhân thường có các triệu chứng như:
Chảy mủ tai kéo dài, không dứt điểm.
Mủ có thể đặc hoặc loãng, có thể có vón cục, màu vàng hoặc xám xanh, và có mùi hôi.
Thính lực ngày càng suy giảm rõ rệt theo thời gian.
Người bệnh cảm thấy nặng đầu hoặc váng mắt ở bên tai bị viêm.
3.3. Viêm tai giữa mạn tính hồi viêm
Trong trường hợp viêm tai giữa mạn tính hồi viêm, bệnh nhân thường có các triệu chứng như:
Sốt cao và kéo dài, chứng tỏ cơ thể đang phải chịu đựng một quá trình nhiễm trùng nghiêm trọng.
Thể trạng suy nhược, biểu hiện rõ ràng của tình trạng nhiễm khuẩn. Bệnh nhân ăn uống kém, ngủ không yên, gầy gò, hốc hác.
Viêm tai giữa mạn tính hồi viêm gây suy nhược và ảnh hưởng không tốt đến cơ thể
4. Cách điều trị viêm tai giữa mạn tính
Điều trị viêm tai giữa mạn tính đòi hỏi người bệnh thực hiện rất cẩn thận các bước sau:
Bước 1: Làm sạch hoàn toàn ống tai nhiều lần mỗi ngày bằng cách loại bỏ cẩn thận những mô hạt, mủ tích tụ.
Bước 2: Sử dụng các loại thuốc tại chỗ, bao gồm: kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc nhỏ tai.
Cần lưu ý rằng thuốc kháng sinh điều trị đợt cấp viêm tai giữa mạn có nhiều nhóm khác nhau. Nếu người bệnh đang dùng thuốc theo đơn của bác sĩ mà triệu chứng không cải thiện, nên khám lại hoặc phản hồi với bác sĩ để được điều chỉnh loại thuốc phù hợp hơn. Tránh kéo dài thời gian điều trị, vì điều này làm tăng nguy cơ khiến bệnh khó hồi phục.
Trong một số trường hợp, người bệnh điều trị kháng sinh kéo dài mà không đáp ứng, sẽ được lấy mủ, cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ để điều trị. Ngoài ra, cần thăm khám để đánh giá thêm các vấn đề ở mũi họng để phối hợp điều trị.
Để điều trị bệnh lý viêm tai giữa mạn tính cần tham khảo ý kiến trực tiếp từ bác sĩ
Bên cạnh đó, việc làm sạch ống tai là rất quan trọng trong điều trị viêm tai giữa mạn tính. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như ống hút và que bông để loại bỏ cẩn thận những mủ đọng trong ống tai. Điều này giúp cải thiện việc dẫn lưu mủ từ tai giữa ra ngoài, từ đó tăng hiệu quả của việc sử dụng thuốc nhỏ tai.
Đối với một số trường hợp, người bệnh cần được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm bổ sung như thính lực đồ, chụp cắt lớp vi tính xương thái dương. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá kỹ hơn về tình trạng xương con, các thông bào xoang chũm, và kiểm tra xem có cholesteatoma hay không. Dựa trên kết quả, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định phẫu thuật nếu cần thiết.
Tham khảo thêm: Phương pháp chữa viêm tai giữa bằng đông y hiệu quả
5. Biến chứng viêm tai giữa mạn tính
Bệnh lý viêm tai giữa mãn tính nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng cực kỳ nguy hiểm đối với cơ thể.
5.1. Gây thủng màng nhĩ
Biến chứng nghiêm trọng của viêm tai giữa mạn tính là thủng màng nhĩ. Điều này có thể xảy ra khi nhiễm trùng lan rộng từ tai giữa đến màng nhĩ, gây ra các tổn thương và làm rách màng nhĩ.
Khi màng nhĩ bị thủng, các vấn đề sau có thể xảy ra:
Mất thính lực: Sự liên thông giữa tai giữa và tai ngoài làm mất khả năng dẫn truyền âm thanh, dẫn đến giảm thính lực.
Nhiễm trùng tái phát: Vết thủng trên màng nhĩ tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm xâm nhập vào tai giữa, gây ra các đợt viêm tai tái phát.
Tai chảy: Qua vết thủng, dịch mủ và tiết dịch từ tai giữa sẽ chảy ra ngoài, gây khó chịu và ảnh hưởng thẩm mỹ.
Để ngăn ngừa và điều trị biến chứng này, việc phát hiện sớm viêm tai giữa mạn tính và điều trị kịp thời, bao gồm vệ sinh tai, dùng thuốc nhỏ tai và kháng sinh, là rất quan trọng. Trong một số trường hợp, phẫu thuật đóng lại vết thủng màng nhĩ cũng có thể được chỉ định.
5.2. Mắc chứng cholesteatoma
Biến chứng nguy hiểm khác của viêm tai giữa mạn tính là sự hình thành của chứng cholesteatoma. Cholesteatoma là sự tích tụ và gia tăng bất thường của các tế bào biểu bì (vảy) trong khoang tai giữa.
Nguyên nhân của cholesteatoma thường là do các đợt viêm tai giữa mạn tính tái phát, kèm theo sự thủng và co kéo của màng nhĩ. Các tế bào biểu bì từ màng nhĩ sẽ xâm nhập vào khoang tai giữa, tích tụ và phát triển thành khối u lạ.
Những nguy cơ và hậu quả của cholesteatoma bao gồm:
Phá hủy xương con và tai giữa: Cholesteatoma sẽ tiếp tục phát triển, gây phá hủy xương con và các cấu trúc quan trọng trong tai giữa.
Lan rộng và biến chứng nặng: Nếu không được điều trị kịp thời, cholesteatoma có thể lan rộng vào các vị trí như xoang chũm, não, màng não, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Mất thính lực: Sự phá hủy các cấu trúc trong tai giữa sẽ dẫn đến mất thính lực.
6. Giải đáp một số câu hỏi của bệnh viêm tai giữa mạn tính
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp của bệnh nhân khi mắc phải viêm tai giữa mãn tính.
6.1. Viêm tai giữa mạn tính có chữa được không?
Viêm tai giữa mạn tính có thể chữa trị được, tuy nhiên điều trị viêm tai giữa mạn tính thường phải kéo dài và đòi hỏi sự kiên trì, tuân thủ của bệnh nhân. Nếu không được quản lý và điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.
6.2. Viêm tai giữa mãn tính có nguy hiểm không?
Viêm tai giữa mạn tính là bệnh lý nguy hiểm hơn nhiều so với viêm tai giữa. Cụ thể, Bệnh mạn tính thường khó điều trị hơn và khó xác định thời gian khỏi bệnh. Tình trạng tái phát lặp lại khiến bệnh nhân rất gặp khó khăn. Đáng lo ngại hơn, các biến chứng như giảm thính lực, thậm chí điếc có thể xảy ra. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ em, ảnh hưởng đến nhận thức, khiến trẻ chậm nói, giao tiếp và phát triển.
Viêm tai giữa mạn tính không phải là một bệnh đơn lẻ, mà là hậu quả của việc không điều trị đúng cách các vấn đề sức khỏe liên quan đến tai mũi họng. Hy vọng những thông tin trên bài giúp độc giả hiểu thêm về bệnh lý viêm tai giữa và có những biện pháp điều trị bệnh kịp thời nhất.
Có thể bạn quan tâm: 7 cách trị viêm tai giữa tại nhà hiệu quả và tiết kiệm chi phí